Phiên âm : shěn qū miàn shì.
Hán Việt : thẩm khúc diện thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詳細觀察事物的曲直形勢。《周禮.冬官考工記.序》:「審曲面勢, 以飭五材。」唐.柳宗元《梓人傳》:「梓人蓋古之審曲面勢者, 今謂之都料匠云。」