VN520


              

審曲面勢

Phiên âm : shěn qū miàn shì.

Hán Việt : thẩm khúc diện thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詳細觀察事物的曲直形勢。《周禮.冬官考工記.序》:「審曲面勢, 以飭五材。」唐.柳宗元《梓人傳》:「梓人蓋古之審曲面勢者, 今謂之都料匠云。」


Xem tất cả...